Từ "hoang thai" trong tiếng Việt thường được hiểu là tình trạng mang thai nhưng không hợp pháp hoặc không chính thức, thường ám chỉ đến những trường hợp mang thai ngoài ý muốn hoặc không trong khuôn khổ hôn nhân. Từ này có thể được chia thành hai phần: "hoang" và "thai".
Câu đơn giản: "Cô ấy đang mang thai hoang." - Câu này chỉ ra rằng cô ấy đang trong tình trạng mang thai nhưng không trong một mối quan hệ hôn nhân chính thức.
Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc mang thai hoang không còn bị kỳ thị như trước, nhưng vẫn có những áp lực từ gia đình và bạn bè." - Câu này thể hiện quan điểm về sự thay đổi trong cách nhìn nhận của xã hội đối với việc mang thai hoang.
Từ "hoang thai" mang ý nghĩa nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội và pháp lý của việc mang thai. Sự thay đổi trong quan niệm xã hội về vấn đề này đã tạo ra nhiều tranh cãi và quan điểm khác nhau.