Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoang thai

Academic
Friendly

Từ "hoang thai" trong tiếng Việt thường được hiểu tình trạng mang thai nhưng không hợp pháp hoặc không chính thức, thường ám chỉ đến những trường hợp mang thai ngoài ý muốn hoặc không trong khuôn khổ hôn nhân. Từ này có thể được chia thành hai phần: "hoang" "thai".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đang mang thai hoang." - Câu này chỉ ra rằng ấy đang trong tình trạng mang thai nhưng không trong một mối quan hệ hôn nhân chính thức.

  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc mang thai hoang không còn bị kỳ thị như trước, nhưng vẫn những áp lực từ gia đình bạn ." - Câu này thể hiện quan điểm về sự thay đổi trong cách nhìn nhận của xã hội đối với việc mang thai hoang.

Phân biệt các biến thể nghĩa khác:
  • Mang thai: chỉ trạng thái chung của việc bầu, không phân biệt về tính hợp pháp hay không. dụ: " ấy mang thai được 3 tháng."
  • Thai: có thể chỉ đến bào thai hoặc trẻ em chưa chào đời. dụ: "Bác sĩ đã kiểm tra sức khỏe của thai nhi."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mang thai: một cách diễn đạt phổ biến hơn, không yếu tố tiêu cực như "hoang thai".
  • Chửa hoang: có nghĩa tương tự với "hoang thai", thường dùng để chỉ phụ nữ mang thai không hợp pháp.
Từ liên quan:
  • Hôn nhân: trạng thái kết hôn chính thức, thường được xem nền tảng cho việc mang thai hợp pháp.
  • Gia đình: có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận về việc mang thai hoang.
Kết luận:

Từ "hoang thai" mang ý nghĩa nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội pháp lý của việc mang thai. Sự thay đổi trong quan niệm xã hội về vấn đề này đã tạo ra nhiều tranh cãi quan điểm khác nhau.

  1. Thai của người chửa hoang.

Words Containing "hoang thai"

Comments and discussion on the word "hoang thai"